|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ghép cặp
| (kỹ thuáºt) apparier | | | (nông nghiệp) appareiller; apparier | | | Ghép cặp đôi bò để cà y | | appareiller deux boeufs pour le labourage | | | Ghép cặp đôi bồ câu | | apparier des pigeons |
|
|
|
|